Thông tin sản phẩm
Máy Ozone ULTRAAQUA Thép không Gỉ ULTRAQUBE™ SS (1-5)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
MÁY OZONE ULTRAAQUA THÉP KHÔNG GỈ ULTRAQUBE™ SS (1-5)
Dòng máy Ozone ULTRAQUBE™ là máy khử trùng bằng ozone sử dụng công nghệ ozone nồng độ cao tiết kiệm năng lượng. Máy ozone được thiết kế với khả năng mở rộng theo từng module, linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.
Máy Ozone ULTRAQUBE™ tích hợp biến tần ở mỗi module, sản sinh 88 gam ozone mỗi giờ. Nếu nhu cầu tăng cao, các module bổ sung có thể được tích hợp để đáp ứng nhu cầu.
Chất lượng linh kiện cao, chắc chắn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp trong mọi vị trí và không gian khác nhau.
Trong điều kiện lắp đặt phù hợp, quá trình khử trùng bằng ozone không để lại dư lượng hóa chất vì nó phân hủy trở lại thành oxy. Điều này giúp các cơ sở trên toàn thế giới giảm thiểu phụ thuộc vào xử lý hóa chất, mang lại lợi ích cho môi trường và tiết kiệm chi phí.
ĐẶT ĐIỂM NỔI BẬT:
- Thiết kế cứng cáp, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp với yêu cầu độ bền cao.
- Dễ dàng tăng hoặc giảm công suất ozone để đáp ứng nhu cầu khác nhau. Có thể bắt đầu với công suất nhỏ và sau đó mở rộng nó khi nhu cầu tăng lên mà không gặp quá nhiều khó khăn.
- Nồng độ ozone 9-20 wt%
- Đây là máy ozone hoàn chỉnh mang lại nhiều sản phẩm giá trị gia tăng
- Máy cứng cáp và nhỏ gọn dễ dàng tích hợp trong môi trường khắc nghiệt.
- Công nghệ an toàn, bền vững, không sử dụng hóa chất.
Thống kỹ thuật máy Ozone ULTRAQUBE™ SS (1-5) | |
Công suất* | 88 g/h - 440 g/h |
Nồng độ Ozone** | 140-300 gr/Nm3 |
Phạm vi điều khiển | 20-100% |
Mức tiêu thụ điện | 8,5 kW/kg O3 |
Áp suất khí*** | 1.0-3.0 barg |
Độ tinh khiết của Oxy | >92% |
Điểm đọng sương Oxy | <-40°C / <-40°F |
Nhiệt độ nước làm lạnh | 2-30°C |
Áp suất nước làm lạnh (Max) | 7 barg |
Thông số tủ điều khiển | |
Nhiệt độ môi trường | 5-40°C |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Chương trình điều khiển | Beijer XPS / Siemens |
Port xuất tín hiệu | Modbus TCP |
HMI | 7” Touch |
** Model tiêu chuẩn (model hiệu suất cao 200-400 gr/Nm3 (13.4-25.0 wt%)
*** Model tiêu chuẩn (model bản hiệu suất cao 4,5 barg (up to 72 PSI)
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG OZONE KHỬ TRÙNG NƯỚC:
- Aquariums / Thủy cung
- Wellboat / Tàu cá
- Intake Water / Nước cấp
- Zoo / Nước sở thú
- Swimming Pool / Nước hồ bơi
- Stormwater-Overflow-CSO / Nước mưa đô thị chảy tràn
- Recirculating Aquaculture Systems (RAS) / Hệ thông nuôi trồng thủy sản tuần hoàn
- Food and Beverage / Thực phẩm & Đồ uống
- Pharmaceutical / Dược phẩm
- Drinking Water / Nước uống
- Horticulture / Nước nông nghiệp
- Shrimp and Farming / Nuôi tôm
- Cooling Tower Water / Nước tháp giải nhiệt
- Industrial Wastewater / Nước thải công nghiệp
- Municipal Wastewater / Nước thải đô thị
- Landfill Leachate / Nước rỉ rác
- Microelectron and Semiconductors / Vi điện tử và chất bán dẫn
- Oil and Gas / Dầu khí
- Groundwater Contamimants / Xử lý nước ngầm